| 这个肉丸是什么肉的 🇨🇳 | 🇬🇧 What meat is this meatball | ⏯ |
| 什么肉 🇨🇳 | 🇬🇧 What meat | ⏯ |
| 你想吃什么肉的 🇨🇳 | 🇬🇧 What meat do you want | ⏯ |
| 你吃的什么肉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What meat did you eat | ⏯ |
| 牛肉,牛肉,大牛肉图什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Beef, beef, beef chart what | ⏯ |
| نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
| 是什么什么的职责 🇨🇳 | 🇬🇧 what is the duty of what | ⏯ |
| 你想吃什么肉的面条 🇨🇳 | 🇬🇧 What meat noodles do you want to eat | ⏯ |
| 是牛肉的还是鸡肉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it beef or chicken | ⏯ |
| 是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it for | ⏯ |
| 是什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it like | ⏯ |
| 说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it about | ⏯ |
| 什么什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that or something | ⏯ |
| 这是什么?这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it? What is it | ⏯ |
| 干什么?你说的是什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do? What are you talking about | ⏯ |
| 是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this | ⏯ |
| 是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it | ⏯ |
| 什么是 🇨🇳 | 🇬🇧 What is | ⏯ |
| 你的什么什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yours or something | ⏯ |
| 你是要鸡肉的,还是牛肉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want chicken or beef | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |