| 你给我找个女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  You get me a girlfriend | ⏯ | 
| 他找了一个女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  He found a girlfriend | ⏯ | 
| 是找女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you looking for a girlfriend | ⏯ | 
| 我想找个外国女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a foreign girlfriend | ⏯ | 
| 找女朋友。不去嫖  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a girlfriend. Dont go | ⏯ | 
| 13个女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  13 girlfriends | ⏯ | 
| 现在找个女朋友很难的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard to find a girlfriend now | ⏯ | 
| 找朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a friend | ⏯ | 
| 女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Girlfriend | ⏯ | 
| 女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Girl friend | ⏯ | 
| 女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Girlfriend | ⏯ | 
| 想找个朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking for a friend | ⏯ | 
| 你们是找女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you looking for a girlfriend | ⏯ | 
| 我需要找女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I need a girlfriend | ⏯ | 
| 介绍个女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Introduce a girlfriend | ⏯ | 
| 女性朋友,简称女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Female friends, short for girlfriends | ⏯ | 
| 我想找一个菲律宾女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a Filipino girlfriend | ⏯ | 
| 找朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking for a friend | ⏯ | 
| 有个朋友问你有女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did a friend ask you if you had a girlfriend | ⏯ | 
| 我要找个男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a boyfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |