| 你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
| 睡觉,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, Im going to sleep | ⏯ |
| 不,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im going to sleep | ⏯ |
| 你不要觉得要睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you feel like youre going to sleep | ⏯ |
| 要不要玩会再睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play and sleep again | ⏯ |
| 我要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep | ⏯ |
| 要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a sleep | ⏯ |
| 我要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep | ⏯ |
| 想要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to sleep | ⏯ |
| 不要再上课睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go to sleep in class again | ⏯ |
| 不要在上课睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont sleep in class | ⏯ |
| 你不要假装睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pretend to sleep | ⏯ |
| 不,我想要去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I want to go to bed | ⏯ |
| 不要说话,去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk, go to sleep | ⏯ |
| 睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
| 不能睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant sleep | ⏯ |
| 不想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to sleep | ⏯ |
| 我要去睡觉了,我要去睡午觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, Im going to go to bed | ⏯ |
| 你晚上睡觉不要包 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to pack your sleep at night | ⏯ |
| 我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |