| 你以前是做什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you do before | ⏯ | 
| 你以前是做什么工作得  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you do before | ⏯ | 
| 怎么赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you make money | ⏯ | 
| 怎么赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How to make money | ⏯ | 
| 以前带那么多来做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you do with so much before | ⏯ | 
| 在什么什么以前  🇨🇳 | 🇬🇧  Before what | ⏯ | 
| 怎么赚到钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you make money | ⏯ | 
| 你钱带那么多做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do with so much money | ⏯ | 
| 没赚你钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt make your money | ⏯ | 
| 赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  make money | ⏯ | 
| 赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Money | ⏯ | 
| 你以前受过什么伤么  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you been hurt before | ⏯ | 
| 你以前是什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What was your job before | ⏯ | 
| 现在你有钱这样的设备,赚钱,赚别人前面  🇨🇳 | 🇬🇧  Now you have the money for such equipment, to make money, to earn others in front of | ⏯ | 
| 你想做什么就做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do whatever you want | ⏯ | 
| 你做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你也没有为我做过什么,就是利用我赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt do anything for me, you just used me to make money | ⏯ | 
| 什么软件可以赚美金  🇨🇳 | 🇬🇧  What software can make dollars | ⏯ | 
| 你会赚钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to make money | ⏯ | 
| 你赚好多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You make a lot of money | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ |