| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| 狮子座 🇨🇳 | 🇬🇧 Leo | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| 给力奥 🇨🇳 | 🇬🇧 To Leo | ⏯ |
| 雷欧奥特曼 🇨🇳 | 🇬🇧 Leo Altman | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Leo的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Leos family | ⏯ |
| 陈莎莎,你是狮子座的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lisa Chan, youre Leo | ⏯ |
| 我的老公,他是狮子座 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband, hes Leo | ⏯ |
| 因为林丹是狮子座 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Lindane is Leo | ⏯ |
| 我的名字叫何乐俄 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is He Leo | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| What subject does LEO like best 🇨🇳 | 🇬🇧 What dos subject LEO like best | ⏯ |
| 我的老公,他是叔叔,是什么座?狮子座 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband, hes an uncle. Leo | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Leo的一周是忙碌的 🇨🇳 | 🇬🇧 Leos week has been busy | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |