| 你喝的是中国酒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you drinking Chinese wine | ⏯ | 
| 中国人很能喝酒的  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese can drink | ⏯ | 
| 中国人喝酒干完  🇨🇳 | 🇬🇧  Chineses done drinking | ⏯ | 
| 喝中国白酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink Chinese liquor | ⏯ | 
| ben告诉我你昨晚喝很多酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Ben told me you had a lot of wine last night | ⏯ | 
| 是我,昨晚想加你脸书到中国男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Its me, I wanted to add your Facebook to the Chinese man last night | ⏯ | 
| 不要轻易和中国山东人喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont drink easily with The Chinese Shandong people | ⏯ | 
| 昨晚我喝的大醉  🇨🇳 | 🇬🇧  I was drunk last night | ⏯ | 
| 中国人喝酒没有外国人厉害  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese drink ingress no more than foreigners | ⏯ | 
| 中国人的习俗,要来喝喜酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese custom, come and drink wine | ⏯ | 
| 原本昨晚想叫你一起喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I wanted to get you to drink last night | ⏯ | 
| 和喝啤酒的  🇨🇳 | 🇬🇧  and drink beer | ⏯ | 
| 是的,我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, Im Chinese | ⏯ | 
| 你敢和我喝酒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you dare drink with me | ⏯ | 
| 你是中国人吗?我不是中国人,我是男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Chinese? Im not Chinese, Im a man | ⏯ | 
| 昨天的酒喝完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you finish drinking yesterday | ⏯ | 
| 我昨晚的酒还在醉  🇨🇳 | 🇬🇧  I was drunk last night | ⏯ | 
| 昨晚喝醉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I was drunk last night | ⏯ | 
| 我是中国人,我爱我的中国  🇨🇳 | 🇬🇧  I am Chinese, I love my China | ⏯ | 
| 晚上请你喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Please drink in the evening | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |