TraditionalChinese to Vietnamese
              How to say 好啦我要看我要睡覺啦下次我到你們那邊玩 in Vietnamese?
              Được rồi, tôi sẽ xem nếu tôi sẽ ngủ lần sau tôi sẽ chơi trên mặt của bạn
           
          
          
| 我看到啦  🇨🇳 | 🇬🇧  I saw it | ⏯ | 
| 要迟到啦到啦到啦到啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to be late | ⏯ | 
| 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m  🇨🇳 | 🇬🇧  啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m | ⏯ | 
| 我要跟你去吃烧烤鱼啦啦啦啦啦啦啦啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat grilled fish with you | ⏯ | 
| 卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦 | ⏯ | 
| 你要睡觉啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to bed | ⏯ | 
| 我要输啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to lose | ⏯ | 
| 起床啦,不要睡啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Get up, dont sleep | ⏯ | 
| 我到啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here | ⏯ | 
| 你看到我照片啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you see my picture | ⏯ | 
| 乖啦,听话我看看啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, listen to me | ⏯ | 
| 啦啦啦,我喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, I like you | ⏯ | 
| 哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂  🇨🇳 | 🇬🇧  哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 | ⏯ | 
| 要迟到啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to be late | ⏯ | 
| 那可以说啦,我要去沙滩玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, Im going to the beach | ⏯ | 
| 我以为你睡啦  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you were asleep | ⏯ | 
| 我睡着啦,现在,醒啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asleep, now, wake up | ⏯ | 
| 我準備要睡覺了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to sleep | ⏯ | 
| 我睡觉去啦  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to bed | ⏯ | 
| 我到家啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Im home | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |