| 这个家有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are several people in this family | ⏯ |
| 你家有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
| 你家里有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
| 几个孩子在你家 🇨🇳 | 🇬🇧 A few kids are at your house | ⏯ |
| 几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A few people | ⏯ |
| 家有几口人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there | ⏯ |
| 我有两个家人在我家 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two family members in my house | ⏯ |
| 几个情人 🇨🇳 | 🇬🇧 A few lovers | ⏯ |
| 你几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you | ⏯ |
| 几个人住 🇨🇳 | 🇬🇧 Several people live there | ⏯ |
| 你一个人在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home alone | ⏯ |
| 你一个人在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 You are at home alone | ⏯ |
| 你家有几口人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
| 你们几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A few of you | ⏯ |
| 只有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Only a few people | ⏯ |
| 还有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a few more | ⏯ |
| 你有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people do you have | ⏯ |
| 那个家人 🇭🇰 | 🇬🇧 The family | ⏯ |
| 你家几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids are you in | ⏯ |
| 在美国,你们家里有几口人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are you in your family in America | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |