| 明天几点来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  What time to pick you up tomorrow | ⏯ | 
| 明天几点过来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  What time tomorrow will pick me up | ⏯ | 
| 明天十点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its ten oclock tomorrow | ⏯ | 
| 十点二十  🇨🇳 | 🇬🇧  Ten twenty | ⏯ | 
| 十点半我来我过来接你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up at half past ten | ⏯ | 
| 明天晚上五点我过来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up at five tomorrow night | ⏯ | 
| 我明天早上九点过来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up tomorrow morning at 9:00 | ⏯ | 
| 你明天几点能过来接我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll be able to pick us up at what time tomorrow | ⏯ | 
| 明天可以5点接,周二最好七点接  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll be picked up at 5 tomorrow, and tuesdays best at seven oclock | ⏯ | 
| 明天十点钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Its ten oclock tomorrow | ⏯ | 
| 十二点  🇨🇳 | 🇬🇧  Twelve | ⏯ | 
| 我明天接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up tomorrow | ⏯ | 
| 明天上午十点至十二点会有人去拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Someone will pick it up tomorrow morning from ten to twelve | ⏯ | 
| 约六五十二点我来接你现在你把钱给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up now and youll give me the money | ⏯ | 
| 十二点十分  🇨🇳 | 🇬🇧  10 past 12 | ⏯ | 
| 十点二十分  🇨🇳 | 🇬🇧  20 past 10 | ⏯ | 
| 十一点二十  🇨🇳 | 🇬🇧  Eleven twenty | ⏯ | 
| 明年我十二岁  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill turn 12 next year | ⏯ | 
| 明早上十点来酒店门口接你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up at the hotel door at ten oclock tomorrow morning | ⏯ | 
| 明天上午十点  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow morning at ten | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| 清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 清迈古城  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 麦香  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai Xiang | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mai A vê ah  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai A v ah | ⏯ |