| 吻你,吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Kiss you, kiss you | ⏯ | 
| 让我给你送  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me send it to you | ⏯ | 
| 给你一个吻  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a kiss | ⏯ | 
| 然后你吻我  🇨🇳 | 🇬🇧  And then you kiss me | ⏯ | 
| 我很想吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Id love to kiss you | ⏯ | 
| 田芳芳,我想吻一吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Tian Fangfang, I want to kiss you | ⏯ | 
| 我看见你就想吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  I saw you just want to kiss you | ⏯ | 
| 给我个吻  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a kiss | ⏯ | 
| 我想跟你接吻  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to kiss you | ⏯ | 
| 我还轻吻了你  🇨🇳 | 🇬🇧  I kissed you | ⏯ | 
| 我可以吻你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I kiss you | ⏯ | 
| 我 可以 吻你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I kiss you | ⏯ | 
| 你吻我太少了  🇨🇳 | 🇬🇧  You kissed me too little | ⏯ | 
| 说你见到我,要给我100个吻  🇨🇳 | 🇬🇧  Say youre going to give me 100 kisses when you see me | ⏯ | 
| 接吻都不让你还说喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  Kissing doesnt make you say you like me | ⏯ | 
| 你让我给你300人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  You asked me to give you 300 yuan | ⏯ | 
| 深吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Kiss you deeply | ⏯ | 
| 刚才我好想让你给我一个吻,但是我不敢说  🇨🇳 | 🇬🇧  I just wanted you to give me a kiss, but I didnt dare say | ⏯ | 
| 让我给你一本书  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me give you a book | ⏯ | 
| 我只吻你,我的男人  🇨🇳 | 🇬🇧  I only kiss you, my man | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |