| 泡妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Getting to Girls | ⏯ | 
| 泡妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Girls | ⏯ | 
| 我在泡妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Im making a girl | ⏯ | 
| 泡妞去  🇨🇳 | 🇬🇧  Bubble girl to go | ⏯ | 
| 一起泡妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Together with the girls | ⏯ | 
| 我泡了个妞子  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got a girl | ⏯ | 
| 别跟我说泡妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell me about the girl | ⏯ | 
| 别跟我说是泡妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell me its a girl | ⏯ | 
| 泡妞用的手段  🇨🇳 | 🇬🇧  The means used by the girl | ⏯ | 
| 小陈总想泡妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Xiao Chen always wants to make a girl | ⏯ | 
| 妞妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Niu Niu | ⏯ | 
| 妞妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Girl | ⏯ | 
| 笨蛋蛋的小三泡妞  🇨🇳 | 🇬🇧  The little three-bubble girl of the fools egg | ⏯ | 
| 妞妞好  🇨🇳 | 🇬🇧  The girl is good | ⏯ | 
| 妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Girl | ⏯ | 
| 我要泡小妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a little girl | ⏯ | 
| 我只要灯泡  🇨🇳 | 🇬🇧  All I need is a light bulb | ⏯ | 
| 我要去泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to soak my feet | ⏯ | 
| 我们要泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to soak our feet | ⏯ | 
| 妞妞,妞妞谢谢谢谢,羞羞羞羞  🇨🇳 | 🇬🇧  Girl, girl thank you, shy and ashamed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ |