| 我去买东西我要买东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something | ⏯ | 
| 想要买东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to buy something | ⏯ | 
| 买东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Shopping | ⏯ | 
| 我想要买东西  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy something | ⏯ | 
| 我要去买东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going shopping | ⏯ | 
| 我要买点东西  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy something | ⏯ | 
| 我要出去买东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out shopping | ⏯ | 
| 你要买什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to buy | ⏯ | 
| 我要买这个东西  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy this thing | ⏯ | 
| 路上要买点东西吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy something to eat on the way | ⏯ | 
| 我需要买这个东西  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to buy this thing | ⏯ | 
| 他需要买吃的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  He needs to buy something to eat | ⏯ | 
| 你需要买什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you need to buy | ⏯ | 
| 我想要买这个东西  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy this thing | ⏯ | 
| 我要去楼上买东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going upstairs to buy something | ⏯ | 
| 我要去买 一些东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy something | ⏯ | 
| 我要去买一些东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy something | ⏯ | 
| 我要去买东西,你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going shopping | ⏯ | 
| 买什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you buy | ⏯ | 
| 你去买东西  🇨🇳 | 🇬🇧  You go shopping | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |