| 我们刚刚飞机上的行李在哪里取  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did we pick up the luggage on the plane just on the plane | ⏯ | 
| 刚下飞机,拿行李  🇨🇳 | 🇬🇧  Just get off the plane and get your luggage | ⏯ | 
| 我刚刚下飞机  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got off the plane | ⏯ | 
| 刚下飞机  🇨🇳 | 🇬🇧  Just got off the plane | ⏯ | 
| 我刚刚在飞机上  🇨🇳 | 🇬🇧  I was just on the plane | ⏯ | 
| 我们下飞机后从哪里取行李  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do we get my luggage when we get off the plane | ⏯ | 
| 我们是刚下飞机的  🇨🇳 | 🇬🇧  We just got off the plane | ⏯ | 
| 我刚刚回家  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got home | ⏯ | 
| 阿你好,我刚下飞机,不知道在哪里签证跟拿行李  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, I just got off the plane, I dont know where to get your visa and get my luggage | ⏯ | 
| 刚刚回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Just came home | ⏯ | 
| 我刚回到家里  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got home | ⏯ | 
| 刚刚下班,现在准备回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Just off work, now ready to go home | ⏯ | 
| 刚刚回到家  🇨🇳 | 🇬🇧  Just got home | ⏯ | 
| 我刚回家  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got home | ⏯ | 
| 刚才在飞机上,没有及时回复  🇨🇳 | 🇬🇧  Just on the plane, there was no timely reply | ⏯ | 
| 我们在哪里取行李  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do we pick up our luggage | ⏯ | 
| 刚下机  🇨🇳 | 🇬🇧  Just got off the plane | ⏯ | 
| 周琳,你刚刚干嘛去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhou Lin, what did you just do | ⏯ | 
| 我刚回到家  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got home | ⏯ | 
| 还没有回家,刚刚吃晚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent come home yet, I just had dinner | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| bay  🇨🇳 | 🇬🇧  Bay | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳 | 🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |