| 那你们怎么联系啊  🇨🇳 | 🇬🇧  So how do you get in touch | ⏯ | 
| 怎么联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get in touch with you | ⏯ | 
| 我应该怎么联系  🇨🇳 | 🇬🇧  How should I get in touch | ⏯ | 
| 那么我该怎么联系你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  So how do I contact you | ⏯ | 
| 海关是怎么联系你的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did the customs contact you | ⏯ | 
| 我应该怎么联系你们  🇨🇳 | 🇬🇧  How should I contact you | ⏯ | 
| 在中国我怎么联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  How can I contact you in China | ⏯ | 
| 买完东西怎么联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  How can I contact you after youve bought something | ⏯ | 
| 我们怎么联系你的老板  🇨🇳 | 🇬🇧  How do we contact your boss | ⏯ | 
| 联系  🇨🇳 | 🇬🇧  contact | ⏯ | 
| 联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Contact | ⏯ | 
| 我在中国,怎么能联系你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  I am in China, how can I contact you | ⏯ | 
| 来中国了,怎么没跟我联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not in China, why didnt you contact me | ⏯ | 
| 我们买完东西怎么联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  How do we contact you after weve bought something | ⏯ | 
| 等我回来联系你啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get back to contact you | ⏯ | 
| 怎么怎么不对啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats wrong with that | ⏯ | 
| 怎么回事啊?怎么回事啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats going on? Whats going on | ⏯ | 
| 不联系  🇨🇳 | 🇬🇧  No contact | ⏯ | 
| 联系人  🇨🇳 | 🇬🇧  Contacts | ⏯ | 
| 联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  Contact you | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |