| 中国和越南的边境  🇨🇳 | 🇻🇳  Biên giới Trung Quốc với Việt Nam | ⏯ | 
| 中国和越南  🇨🇳 | 🇻🇳  Trung Quốc và Việt Nam | ⏯ | 
| 中国越南  🇨🇳 | 🇻🇳  Việt Nam, Trung Quốc | ⏯ | 
| 中国和越南语音app  🇨🇳 | 🇻🇳  Ứng dụng giọng nói ở Trung Quốc và Việt Nam | ⏯ | 
| 越南来中国  🇨🇳 | 🇻🇳  Việt Nam đến Trung Quốc | ⏯ | 
| 越南到中国  🇨🇳 | 🇻🇳  Việt Nam đến Trung Quốc | ⏯ | 
| 越南人民共和国  🇨🇳 | 🇻🇳  Cộng hòa nhân dân Việt Nam | ⏯ | 
| 越南这边有很多的中国人,对吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Có rất nhiều người Trung Quốc ở phía bên này của Việt Nam, phải không | ⏯ | 
| 我在中国的最南边  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on the southernmost side of China | ⏯ | 
| 越南的Tiktok是中国的公司  🇨🇳 | 🇻🇳  Tiktok của Việt Nam là một công ty Trung Quốc | ⏯ | 
| 云南位于中国西南的边陲  🇨🇳 | 🇹🇭  ยูนนานอยู่บนขอบตะวันตกเฉียงใต้ของจีน | ⏯ | 
| 越南人?我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese | ⏯ | 
| 越南国家会议中心  🇨🇳 | 🇻🇳  Trung tâm hội nghị quốc gia Việt Nam | ⏯ | 
| 我在中国 不在越南  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đang ở Trung Quốc, không phải ở Việt Nam | ⏯ | 
| 越南话和中国广西话很相似  🇨🇳 | 🇻🇳  Quảng Tây Việt Nam và Trung Quốc rất giống nhau | ⏯ | 
| 越南的技术和中国的技术不能匹配  🇨🇳 | 🇻🇳  Công nghệ Việt Nam và công nghệ của Trung Quốc không thể phù hợp | ⏯ | 
| 中国的牛肉没有越南的好  🇨🇳 | 🇻🇳  Thịt bò Trung Quốc không tốt như Việt Nam | ⏯ | 
| 越南的  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese | ⏯ | 
| 在越南中转  🇨🇳 | 🇬🇧  Transit in Vietnam | ⏯ |