| 感冒基本已经好了  🇨🇳 | 🇬🇧  The cold is basically good | ⏯ | 
| 我以为你之前的感冒已经好了  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought your previous cold was fine | ⏯ | 
| 感冒好了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a cold | ⏯ | 
| 感冒感觉好了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you feel good about the cold | ⏯ | 
| 因为感冒了,所以我已经上床了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have gone to bed because of a cold | ⏯ | 
| 感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  Catch a cold | ⏯ | 
| 感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got a cold | ⏯ | 
| 感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  Got a cold | ⏯ | 
| 他经常感冒  🇨🇳 | 🇬🇧  He often catches colds | ⏯ | 
| 你感冒好了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you caught a cold | ⏯ | 
| 你好像感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  You seem to have caught a cold | ⏯ | 
| 感冒好些了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the cold better | ⏯ | 
| 感冒好太多了  🇨🇳 | 🇬🇧  The cold is too much | ⏯ | 
| 已经好了  🇨🇳 | 🇬🇧  It is OK now | ⏯ | 
| 已经好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all right | ⏯ | 
| 感冒感觉好些了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does the cold feel better | ⏯ | 
| 他感冒了,买感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine | ⏯ | 
| 我感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a cold | ⏯ | 
| 他感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes got a cold | ⏯ | 
| 你感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a cold | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳 | 🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |