| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 At the factory | ⏯ |
| 在工厂工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in a factory | ⏯ |
| 你是指工厂吗?工厂在江苏! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the factory? Factory in Jiangsu | ⏯ |
| 你是指工厂吗?工厂在浙江! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the factory? Factory in Zhejiang | ⏯ |
| 我在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the factory | ⏯ |
| 货在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods are in the factory | ⏯ |
| 你也在工厂上班吗?你也在工厂上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in a factory, too? Do you work in a factory, too | ⏯ |
| 在组合工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 In the combination plant | ⏯ |
| 工厂在东莞 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is in Dongguan | ⏯ |
| 工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory | ⏯ |
| 工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 factory | ⏯ |
| 我在工厂门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the factory gate | ⏯ |
| 你的货物在工厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Your goods are in the factory | ⏯ |
| 工人工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Workers Factory | ⏯ |
| 工厂工人 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory workers | ⏯ |
| 工厂工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work in the factory | ⏯ |
| 他在工厂门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes at the factory gate | ⏯ |
| 我在工厂上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a factory | ⏯ |
| 我在工厂上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a factory | ⏯ |
| 现在工厂关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the factory is closed | ⏯ |