| 什么时候给我  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you give it to me | ⏯ | 
| 什么时候给  🇨🇳 | 🇬🇧  When to give | ⏯ | 
| 什么时候给钱  🇨🇳 | 🇬🇧  When to give the money | ⏯ | 
| 货款什么时候给我  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you pay me for the money | ⏯ | 
| 什么时候给我房卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a room card when | ⏯ | 
| 我什么时候送给你  🇨🇳 | 🇬🇧  When will I give it to you | ⏯ | 
| 什么时候给你钱  🇨🇳 | 🇬🇧  When will I give you the money | ⏯ | 
| 货什么时候给你  🇨🇳 | 🇬🇧  When will the goods be given to you | ⏯ | 
| 你什么时候付钱给我  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going to pay me | ⏯ | 
| Benah,你什么时候嫁给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Benah, when are you going to marry me | ⏯ | 
| 亲什么时候给我汇钱  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you send me money | ⏯ | 
| 什么时候  🇪🇸 | 🇬🇧  Is it | ⏯ | 
| 什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When is it | ⏯ | 
| 什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When | ⏯ | 
| 什么时候  🇭🇰 | 🇬🇧  When is it | ⏯ | 
| 我的钱你什么时候给我  🇨🇳 | 🇬🇧  When will my money be given to me | ⏯ | 
| 我那钱什么时候还给我  🇨🇳 | 🇬🇧  When will I give back the money | ⏯ | 
| 什么时候娶我  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you marry me | ⏯ | 
| 什么时候给你朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  When will i give it to your friend | ⏯ | 
| 当什么什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When when | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |