| 朋友介绍  🇨🇳 | 🇬🇧  Friend Introduction | ⏯ | 
| 介绍个女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Introduce a girlfriend | ⏯ | 
| 那介绍个朋友给你认识  🇨🇳 | 🇬🇧  That introduced a friend to you | ⏯ | 
| 我要把她介绍给我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to introduce her to my friend | ⏯ | 
| 我将会介绍给你一个朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill introduce you to a friend | ⏯ | 
| 介绍一个中国节日给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Introduce a Chinese holiday to you | ⏯ | 
| 你可以介绍我朋友给你  🇨🇳 | 🇬🇧  You can introduce my friend to you | ⏯ | 
| 你要是有朋友想过来,可以跟我介绍你介绍给我  🇨🇳 | 🇬🇧  If you have a friend who has thought about coming, you can introduce you to me | ⏯ | 
| 朋友介绍我的  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend introduced me | ⏯ | 
| 帮我介绍个女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Introduce me to a girlfriend | ⏯ | 
| 你男朋友在中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Your boyfriends in China | ⏯ | 
| 他就是我要给你介绍的那个男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes the man Im going to introduce you to | ⏯ | 
| 可以给我介绍个女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you introduce me to a girlfriend | ⏯ | 
| 我今天要介绍国家是中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to introduce the country to China today | ⏯ | 
| 我要找个男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a boyfriend | ⏯ | 
| 把你朋友介绍给我这个兄弟当女朋友好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to introduce my friend to my brother as a girlfriend | ⏯ | 
| 翻译不准确,是介绍你朋友给我  🇨🇳 | 🇬🇧  The translation is inaccurate, is to introduce your friend to me | ⏯ | 
| 我给你做介绍一个中国老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill introduce you to a Chinese wife | ⏯ | 
| 她想把她的男朋友介绍给他父母  🇨🇳 | 🇬🇧  She wants to introduce her boyfriend to his parents | ⏯ | 
| 你介意有一位中国的男朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you mind having a Chinese boyfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |