| 哈哈,他被宠坏了  🇨🇳 | 🇬🇧  Haha, hes spoiled | ⏯ | 
| 宠坏  🇨🇳 | 🇬🇧  Spoiled | ⏯ | 
| 坏孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Bad boy | ⏯ | 
| 被损坏的  🇨🇳 | 🇬🇧  Damaged | ⏯ | 
| 要一个小孩子盖的被子  🇨🇳 | 🇻🇳  Muốn có một quilt được bao phủ bởi một đứa trẻ | ⏯ | 
| 七月是个坏孩子  🇨🇳 | 🇰🇷  7월은 나쁜 소년입니다 | ⏯ | 
| 不知不觉的宠坏了她  🇨🇳 | 🇬🇧  unknowingly spoiled her | ⏯ | 
| 坏男孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Bad boy | ⏯ | 
| 坏女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Bad Girl | ⏯ | 
| 坏女孩  🇨🇳 | 🇻🇳  Cô gái xấu | ⏯ | 
| 老公是被爸从小宠坏的,不要和他生气  🇨🇳 | 🇻🇳  Chồng là bị hư hỏng bởi cha mình từ khi còn nhỏ, không được tức giận với anh ta | ⏯ | 
| 青岛是一个坏孩子  🇨🇳 | 🇯🇵  青島は悪い子です | ⏯ | 
| 新宝是一个坏孩子  🇨🇳 | 🇯🇵  新宝は悪い子です | ⏯ | 
| 后面有个坏女孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a bad girl in the back | ⏯ | 
| 那个孩子就可以被灸的  🇨🇳 | 🇬🇧  That child can be acupuncture | ⏯ | 
| 那个孩子是可以被救的  🇨🇳 | 🇬🇧  The child can be saved | ⏯ | 
| 被奶奶宠上天了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes been spoiled by Grandma | ⏯ | 
| 被子盖在身上的被子  🇨🇳 | 🇹🇭  ผ้านวมที่ครอบคลุมในร่างกาย | ⏯ | 
| 需要一个小孩被子  🇨🇳 | 🇯🇵  小さな子供のキルトが必要です | ⏯ |