| 植入的是她自己的头发,是真实的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Implanted is her own hair, real hair | ⏯ |
| 我的头发接的 🇨🇳 | 🇬🇧 My hairs in | ⏯ |
| 我的头发接的 🇨🇳 | 🇪🇸 Tengo el pelo dentro | ⏯ |
| 自己洗头吗 🇨🇳 | ar هل تغسل شعرك ؟ | ⏯ |
| 接受的 🇨🇳 | 🇬🇧 Accepted | ⏯ |
| 你自己发的声音 🇨🇳 | 🇻🇳 Giọng nói của riêng bạn | ⏯ |
| 我们是自己给宝贝剪的头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we cutting our own hair for the baby | ⏯ |
| 自己 🇨🇳 | 🇭🇰 自己 | ⏯ |
| 接受 🇨🇳 | 🇬🇧 Accept | ⏯ |
| 接受 🇨🇳 | 🇯🇵 うけとる | ⏯ |
| 是自己救自己的 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là sự cứu rỗi của riêng bạn | ⏯ |
| 你自己害自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurting yourself | ⏯ |
| 我也给你自己剪了两年头发 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi cắt tóc của riêng bạn trong hai năm, quá | ⏯ |
| 我也给我自己剪了两年头发 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi cắt tóc của riêng tôi trong hai năm | ⏯ |
| 自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Own | ⏯ |
| 自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 own | ⏯ |
| 自己发明食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Invent your own food | ⏯ |
| 不要让自己太难受 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng làm cho mình quá khó | ⏯ |
| 接头 🇨🇳 | 🇬🇧 Joint | ⏯ |