| 我可以先看你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see you first | ⏯ | 
| 可以先看看技师吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you see the technician first | ⏯ | 
| 可以问问其他人,可以帮你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I ask someone else, can I help you | ⏯ | 
| 看看他可以租吗  🇨🇳 | 🇬🇧  See if he can rent it | ⏯ | 
| 你可以先看看手机  🇨🇳 | 🇬🇧  You can look at the phone first | ⏯ | 
| 你可以先问问你的朋友那一台可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you ask your friends which one is okay first | ⏯ | 
| 可以看看你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see you | ⏯ | 
| 可以看看你其他照片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see your other photos | ⏯ | 
| 你可以先看颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  You can look at the color first | ⏯ | 
| 你看可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think thats okay | ⏯ | 
| 你看可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you see that | ⏯ | 
| 你问他可以用美元吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ask him if he could use dollars | ⏯ | 
| 你有问题可以问他  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a question you can ask him | ⏯ | 
| 可以看看吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a look | ⏯ | 
| 你可以直接问他  🇨🇳 | 🇬🇧  You can ask him directly | ⏯ | 
| 你可以看到他们  🇨🇳 | 🇬🇧  You can see them | ⏯ | 
| 那我可以看看你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see you | ⏯ | 
| 可以看看你照片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see your picture | ⏯ | 
| 你可以去问那个先生  🇨🇳 | 🇬🇧  You can ask the gentleman | ⏯ | 
| 先生,我想问个路可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Sir, may I ask you a way | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ |