| 座位号 🇨🇳 | 🇬🇧 Seat No | ⏯ |
| 几号车位 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of parking spaces | ⏯ |
| 一号二号三号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number one, two, three | ⏯ |
| 二位 🇭🇰 | 🇬🇧 Two bits | ⏯ |
| 有等位的号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an equivalent number | ⏯ |
| 电话号码少一位数 🇨🇳 | 🇬🇧 Numbers are less than one digit | ⏯ |
| 两位老板,这是一号和二号,希望你们玩的开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bosses, this is number one and two, I hope you have fun | ⏯ |
| 一月二号 🇨🇳 | 🇬🇧 January 2nd | ⏯ |
| 二号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number two | ⏯ |
| 一逗号二逗号三 🇨🇳 | 🇬🇧 One comma two comma three | ⏯ |
| 元月二十二号走人 🇨🇳 | 🇬🇧 January 22 | ⏯ |
| 5号楼走到4号楼 🇨🇳 | 🇬🇧 5toto to 4th floor | ⏯ |
| 我的停车位号码是229 🇨🇳 | 🇬🇧 My parking number is 229 | ⏯ |
| 走道位 🇨🇳 | 🇬🇧 Walkway bit | ⏯ |
| 走道的座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Aisle seat | ⏯ |
| 在二号 🇨🇳 | 🇬🇧 On the second | ⏯ |
| 一号二号三号四号五号六号七号八号九号十号11号12号13号14号15号17号17号19号20号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number one, no. 2, no. 4, no. 5, no. 10, no. 11, 13, 15, 17, 17, 17, no | ⏯ |
| 十二位数 🇨🇳 | 🇬🇧 Twelve digits | ⏯ |
| 身份证后四位号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Four digits after the ID card | ⏯ |
| 和证件号码后四位 🇨🇳 | 🇬🇧 and the back four of the id number | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| 朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
| 苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
| 沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
| machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
| 额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
| 哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
| 就剪刘海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cut Liu Hai | ⏯ |
| 鸿海出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hon Hai is out | ⏯ |
| 改变了她的刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 changed her Liu Hai | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |