| 你在这里干多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been here | ⏯ | 
| 你们来这里多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been here | ⏯ | 
| 你来自哪里?在这边待了多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you from? How long have you been here | ⏯ | 
| 你们在这边多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been here | ⏯ | 
| 你在这个学校呆了多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in this school | ⏯ | 
| 请问您在这里开店多久了,有几年  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been here, how many years | ⏯ | 
| 你在这儿工作多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been working here | ⏯ | 
| 你开辅导班多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in a coaching class | ⏯ | 
| 你来这里上班有多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been here to work | ⏯ | 
| yup Northern islan你来这里多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  yup Northern islan how long have you been here | ⏯ | 
| 你来这边多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been here | ⏯ | 
| 活动开始多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long has the campaign been around | ⏯ | 
| 你来苏里南多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in Suriname | ⏯ | 
| 你在哪里多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long are you there | ⏯ | 
| 你们的现在做了多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been doing this now | ⏯ | 
| 在中国呆了多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long has you been in China | ⏯ | 
| 你在中国呆多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in China | ⏯ | 
| 你呆在美国多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in America | ⏯ | 
| 你在西安呆了多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in Xian | ⏯ | 
| 你在中国待了多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in China | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| 宝蓝色  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao blue | ⏯ | 
| 宝帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao help | ⏯ | 
| 包滢瑜  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Yu | ⏯ | 
| 云南保  🇨🇳 | 🇬🇧  Yunnan Bao | ⏯ |