| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳 | 🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| 你看到了什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you see | ⏯ | 
| 我疯了,我哥们我没看到,我看到了什么什么什么,我们看到什么什么,我没看到  🇨🇳 | 🇬🇧  Im crazy, my buddy I didnt see, What I saw, what we saw, what we saw, I didnt see | ⏯ | 
| 没看到什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt see anything | ⏯ | 
| 你看到什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you see | ⏯ | 
| 什么什么,我们看到  🇨🇳 | 🇬🇧  What, we see | ⏯ | 
| 刚刚你看到了什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you just see | ⏯ | 
| 什么我没看到  🇨🇳 | 🇬🇧  What I didnt see | ⏯ | 
| 难看了什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats ugly | ⏯ | 
| 除了屏幕什么都看不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant see anything except the screen | ⏯ | 
| 看什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you looking at | ⏯ | 
| 我除了屏幕,什么都看不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant see anything but the screen | ⏯ | 
| 你读到了什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you read | ⏯ | 
| 你找到什么了  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you find | ⏯ | 
| 你看什么看  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you look at | ⏯ | 
| 从什么什么到什么什么  🇨🇳 | 🇬🇧  From what to what | ⏯ | 
| 看看你,都干了些什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at you, what have you done | ⏯ | 
| 把什么什么看作  🇨🇳 | 🇬🇧  What to think of | ⏯ | 
| 看到了  🇨🇳 | 🇬🇧  See | ⏯ | 
| 什么了,什么什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats it, what | ⏯ | 
| نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug | 🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |