| 你小孩很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Your kids are cute | ⏯ | 
| 你小孩好可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre so cute | ⏯ | 
| 可爱的小孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Lovely kid | ⏯ | 
| 可爱的小孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Lovely child | ⏯ | 
| 可爱的小女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Lovely little girl | ⏯ | 
| 小孩挺可爱的  🇨🇳 | 🇬🇧  The kids are cute | ⏯ | 
| 你小时候很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  You were very cute when you were little | ⏯ | 
| 你小时候很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  You were cute when you were kids | ⏯ | 
| 小孩子很可爱,我喜欢她们  🇨🇳 | 🇬🇧  Kids are cute, I like them | ⏯ | 
| 小白兔很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  The little white rabbit is very cute | ⏯ | 
| 你的两个孩子很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Your two children are very cute | ⏯ | 
| 这个女孩很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  This girl is cute | ⏯ | 
| 你很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  You are cute | ⏯ | 
| 那样才热闹,你的孩子都很可爱,我很喜欢小孩的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats hilarious, your kids are cute, I love kids | ⏯ | 
| 你是小可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  You are cute | ⏯ | 
| 你的小可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Your little cuteness | ⏯ | 
| 很可爱的一个女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Very cute girl | ⏯ | 
| 可爱女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute girl | ⏯ | 
| 小可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Cutie | ⏯ | 
| 你是个非常可爱的小女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a very lovely little girl | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| cute  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute | ⏯ | 
| 可愛い  🇯🇵 | 🇬🇧  Cute | ⏯ | 
| かわいい  🇯🇵 | 🇬🇧  Cute | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| 可爱女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute girl | ⏯ | 
| 它很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cute | ⏯ | 
| 可爱小猫咪  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute kitten | ⏯ | 
| 可爱死了  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute dead | ⏯ | 
| 可爱丫丫  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute ya | ⏯ | 
| 她很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes cute | ⏯ | 
| 不可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Not cute | ⏯ | 
| 永远可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Always cute | ⏯ | 
| 很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cute | ⏯ |