| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇨🇳 把我黑到河里 | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 把你和你一起黑 | ⏯ |
| tôi ăn tối tối rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我吃了晚饭 | ⏯ |
| Tôi lên đây 🇻🇳 | 🇨🇳 我在这里 | ⏯ |
| tôi lên xe rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我上了车 | ⏯ |
| Bên tôi rất tối 🇻🇳 | 🇨🇳 我的派对很黑 | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇨🇳 黑暗我找到你 | ⏯ |
| Bạn có thể chọn tôi lên 🇻🇳 | 🇨🇳 你能来接我吗 | ⏯ |
| Ngày mai tôi phải lên lớp 🇻🇳 | 🇨🇳 明天我必须上课 | ⏯ |
| Bây giờ tôi không lên được 🇻🇳 | 🇨🇳 现在我不起床 | ⏯ |
| Tối nay tôi không có tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 我今晚没有钱 | ⏯ |
| mơ đi ăn tối với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 梦想和我共进晚餐 | ⏯ |
| để tối nay tôi xin phép chủ tôi đã 🇻🇳 | 🇨🇳 今晚我请你问起 | ⏯ |
| Tôi không thể lên được với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我不能和你相处 | ⏯ |
| Con bạn tôi mới ở nhà chồng lên thăm tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我的新孩子在家的丈夫来探望我 | ⏯ |
| Nấu để tối tôi ăn với cơm 🇻🇳 | 🇨🇳 煮到晚餐我吃米饭 | ⏯ |