| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇨🇳  兄弟H不让我听到 | ⏯ | 
| tí em về em kể cho nghe  🇻🇳 | 🇨🇳  我告诉你关于我的事 | ⏯ | 
| Em cho anh số đt  🇻🇳 | 🇨🇳  你告诉我你的电话号码 | ⏯ | 
| Anh gửi cho em tiền  🇻🇳 | 🇨🇳  我送你钱 | ⏯ | 
| Cho anh biết đám bỏ em  🇻🇳 | 🇨🇳  告诉你错过了什么 | ⏯ | 
| anh cho em tiền lấy ra  🇻🇳 | 🇨🇳  我给你钱 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Nghe không anh  🇻🇳 | 🇨🇳  听着,你 | ⏯ | 
| Cho em xin so dien thoai anh  🇻🇳 | 🇨🇳  让我问你 | ⏯ | 
| Sinh con cho anh em không muốn  🇻🇳 | 🇨🇳  给我一个你不想要的婴儿 | ⏯ | 
| Lúc nào anh về gọi cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  当你打电话给我 | ⏯ | 
| Báo cho em máy nào anh có  🇻🇳 | 🇨🇳  告诉我他有哪台机器 | ⏯ | 
| Anh có cho tiền em học không  🇻🇳 | 🇨🇳  你学的钱吗 | ⏯ | 
| Đợi anh nhắn tin cho em xong em mới ngủ  🇻🇳 | 🇨🇳  等你给我发信息,我睡完了 | ⏯ | 
| Nghe em nói không  🇻🇳 | 🇨🇳  听到你说不 | ⏯ | 
| Anh a anh cứ lo cho em nhiều thật là  🇻🇳 | 🇨🇳  我不太在乎你 | ⏯ | 
| Em báo giá cho anh khổ 1,5m nha  🇻🇳 | 🇨🇳  你引用1米,5米NHA | ⏯ | 
| Anh còn model nào báo giá cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我有一个模型,引用我 | ⏯ | 
| Anh báo cho em model BenQ có HDMI  🇻🇳 | 🇨🇳  你告诉我模型本Q有HDMI | ⏯ |