| 我喜欢这条短裤  🇨🇳 | 🇬🇧  I like this shorts | ⏯ | 
| 我很喜欢你这个大的  🇨🇳 | 🇬🇧  I like your big one very much | ⏯ | 
| 你是喜欢这样有内裤配套的对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You like it with underwear, dont you | ⏯ | 
| 我很喜欢这个公园  🇨🇳 | 🇬🇧  I love this park | ⏯ | 
| 我很喜欢这个标志  🇨🇳 | 🇬🇧  I love this sign | ⏯ | 
| 我很喜欢这个朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I like this friend very much | ⏯ | 
| 我很喜欢这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  I love this place | ⏯ | 
| 我喜欢这个很久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive loved this for a long time | ⏯ | 
| 我很喜欢你这个大鸡巴  🇨🇳 | 🇬🇧  I like your dick very much | ⏯ | 
| 我喜欢男人穿黑色的的内裤,很诱惑我  🇨🇳 | 🇬🇧  I like men wearing black panties, which tempts me | ⏯ | 
| 我很喜欢我这个朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I like my friend very much | ⏯ | 
| 这个国家很热 我很喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hot in this country, I love it | ⏯ | 
| 这个学校很好,我很喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  This school is very good, I like it very much | ⏯ | 
| 我很喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you a like | ⏯ | 
| 我很喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you very much | ⏯ | 
| 你很喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  You like me very much | ⏯ | 
| 我喜欢这个!  🇨🇳 | 🇬🇧  I love this | ⏯ | 
| 我喜欢这个  🇨🇳 | 🇬🇧  I like this one | ⏯ | 
| 我喜欢这个  🇨🇳 | 🇬🇧  I like this one | ⏯ | 
| 我很喜欢这里  🇨🇳 | 🇬🇧  I love it here | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 没有其他内裤了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no other panties | ⏯ | 
| 内裤有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have panties | ⏯ | 
| 我没有穿内裤  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not wearing panties | ⏯ | 
| 新发明女性内裤  🇨🇳 | 🇬🇧  Newly invented womens panties | ⏯ | 
| 准备内裤和袜子  🇨🇳 | 🇬🇧  Prepare panties and socks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ |