English to Chinese
| Captain 🇬🇧 | 🇨🇳 船长,机长 | ⏯ |
| captain 🇬🇧 | 🇨🇳 船长,机长 | ⏯ |
| Captain 🇬🇧 | 🇨🇳 船长,机长 | ⏯ |
| helicopter parent 🇬🇧 | 🇨🇳 直升机家长 | ⏯ |
| 中国机长 🇬🇧 | 🇨🇳 setingspeak | ⏯ |
| Um Long Long lang 🇩🇪 | 🇨🇳 长长 | ⏯ |
| Bao lâu, có lẽ có thể đến được sân bay 🇻🇳 | 🇨🇳 我到机场能多长时间 | ⏯ |
| How can I get 2 long man, airport 🇬🇧 | 🇨🇳 机场2长的人怎么走 | ⏯ |
| 蔣老闆秒變機長, 厲陰 🇭🇰 | 🇨🇳 蒋老板秒变机长, 厉阴 | ⏯ |
| Long time very long, long, long long 🇬🇧 | 🇨🇳 时间很长很长很长很长很长 | ⏯ |
| Con đi học sẽ có camera để cho bố mẹ theo giỏi 🇻🇳 | 🇨🇳 你上学会有相机给家长 | ⏯ |
| Máy sát gạo này dùng lâu rồi giờ vẫn dùng được 🇻🇳 | 🇨🇳 这台米机使用时间长了 | ⏯ |
| Which of these objects is long, longer, long, and longest 🇬🇧 | 🇨🇳 这些物体哪个长、长、长、长 | ⏯ |
| Long long 🇬🇧 | 🇨🇳 很长很长 | ⏯ |
| 오랜 🇰🇷 | 🇨🇳 长 | ⏯ |
| Long 🇬🇧 | 🇨🇳 长 | ⏯ |
| Давно 🇷🇺 | 🇨🇳 长 | ⏯ |
| The long 🇬🇧 | 🇨🇳 长 | ⏯ |
| Miễn 🇻🇳 | 🇨🇳 长 | ⏯ |