| مەن سىزنى سۆيىمەن  ug | 🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ | 
| 你爱我,我也爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  You love me, and I love you | ⏯ | 
| 他愿意爱你和爱你的孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes willing to love you and love your kids | ⏯ | 
| 爱孩子的  🇨🇳 | 🇬🇧  Love the child | ⏯ | 
| 你不爱孩子和我  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont love kids and me | ⏯ | 
| 我爱我的孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  I love my children | ⏯ | 
| 我也爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you too | ⏯ | 
| 耶稣爱你,我也爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Jesus loves you, and So do I | ⏯ | 
| 耶稣爱你我也爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Jesus loves you and I love you | ⏯ | 
| 爱你的人你不爱,不爱你的人你努力去爱,你宁愿相信他会回来,也不愿意被爱  🇨🇳 | 🇬🇧  爱你的人你不爱,不爱你的人你努力去爱,你宁愿相信他会回来,也不愿意被爱 | ⏯ | 
| 亲爱的孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Dear boy | ⏯ | 
| 我爱你,爱你一辈子  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you, Love you all my life | ⏯ | 
| 她也不会爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  She wont love you | ⏯ | 
| 我会爱你一辈子  🇨🇳 | 🇬🇧  I will love you all my life | ⏯ | 
| 为我爱你儿子,我爱你儿子  🇨🇳 | 🇬🇧  I love your son, I love you son | ⏯ | 
| 我们也爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  We love you too | ⏯ | 
| 我也爱你们  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you, too | ⏯ | 
| 我也很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you, too | ⏯ | 
| 你的两个孩子很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Your two children are very cute | ⏯ | 
| 田文昌,我爱你爱你爱你爱爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Tian Wenchang, I love you love you love you love you love you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Yêu xong last on next  🇻🇳 | 🇬🇧  Loved finishing last on next | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |