| 几个情人  🇨🇳 | 🇬🇧  A few lovers | ⏯ | 
| 情人情人港  🇨🇳 | 🇬🇧  Lovers Harbor | ⏯ | 
| 找个人谈谈  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk to someone | ⏯ | 
| 人情  🇨🇳 | 🇬🇧  Human | ⏯ | 
| 情人  🇭🇰 | 🇬🇧  Lover | ⏯ | 
| 情人  🇨🇳 | 🇬🇧  Sweetheart | ⏯ | 
| 我想找一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for someone | ⏯ | 
| 找人  🇨🇳 | 🇬🇧  Get | ⏯ | 
| 找人翻啧找人翻啧找人翻折  🇨🇳 | 🇬🇧  Find someone to rummage and find someone to turn over and find someone to fold | ⏯ | 
| 情人节  🇨🇳 | 🇬🇧  Valentines Day | ⏯ | 
| 情人崖  🇨🇳 | 🇬🇧  Lovers Cliff | ⏯ | 
| 情人港  🇨🇳 | 🇬🇧  Darling Harbour | ⏯ | 
| 人情味  🇨🇳 | 🇬🇧  Human | ⏯ | 
| 我想找个人聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for someone to chat with | ⏯ | 
| 你好,我想找个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im looking for someone | ⏯ | 
| 我有事情找你  🇨🇳 | 🇬🇧  I have something to do with you | ⏯ | 
| 我找他有事情  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for him to have something to do | ⏯ | 
| 每个人的爱情不同  🇨🇳 | 🇬🇧  Everyones love is different | ⏯ | 
| 我找人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for someone | ⏯ | 
| 他想找个女人结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  He wants to get married to a woman | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Yêu xong last on next  🇻🇳 | 🇬🇧  Loved finishing last on next | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |