| 看到你都已经长得长大了  🇨🇳 | 🇬🇧  See that you have grown up | ⏯ | 
| 大家都一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Everybodys the same | ⏯ | 
| 大家都一样  🇭🇰 | 🇬🇧  Everybodys the same | ⏯ | 
| 他们都是一样大  🇨🇳 | 🇬🇧  They are all the same size | ⏯ | 
| 大家都是  🇨🇳 | 🇬🇧  Everybody is | ⏯ | 
| 看来你都已经长大了  🇨🇳 | 🇬🇧  It seems that you have all grown up | ⏯ | 
| 想看到他长大的样子  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to see him grow up | ⏯ | 
| 我在一个大家庭长大  🇨🇳 | 🇬🇧  I grew up in a big family | ⏯ | 
| 长辈  🇨🇳 | 🇬🇧  Elders | ⏯ | 
| 长大  🇨🇳 | 🇬🇧  Grow up | ⏯ | 
| 长大以后,人们都麻木了  🇨🇳 | 🇬🇧  When i grew up, people went numb | ⏯ | 
| 看样子,我们都一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Looks like were all the same | ⏯ | 
| 大家都好  🇨🇳 | 🇬🇧  Everybodys good | ⏯ | 
| 大都是  🇨🇳 | 🇬🇧  Most of them | ⏯ | 
| 是不是我们都不长大,你们就不会变啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you not going to change if we dont grow up | ⏯ | 
| 我们从小一起长大  🇨🇳 | 🇬🇧  We grew up together | ⏯ | 
| 大部分人都喜欢长的好看的  🇨🇳 | 🇬🇧  Most people like to look good | ⏯ | 
| 我们大家都不工作  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont work | ⏯ | 
| 我都可以,看大家时间  🇨🇳 | 🇬🇧  I can, look at everybodys time | ⏯ | 
| 大长腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Big long legs | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ |