| 买飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy a plane ticket | ⏯ | 
| 我买飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  I buy plane tickets | ⏯ | 
| 飞机票怎么买  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get a plane ticket | ⏯ | 
| 买票才能进入这边  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy a ticket to get here | ⏯ | 
| 飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Plane ticket | ⏯ | 
| 飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  A plane ticket | ⏯ | 
| 取飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Pick up the plane ticket | ⏯ | 
| 那刚才你不是买了飞机票了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, didnt you just buy a plane ticket | ⏯ | 
| 买机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy a ticket | ⏯ | 
| 我怎么才能坐这班飞机  🇨🇳 | 🇬🇧  How can I take this flight | ⏯ | 
| 机票到机场才取  🇨🇳 | 🇬🇧  The ticket was not picked up until the airport | ⏯ | 
| 飞机票至少3240  🇨🇳 | 🇬🇧  Air tickets at least 3240 | ⏯ | 
| 包来回飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Packaged round-trip air tickets | ⏯ | 
| 你打算什么时候买飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going to buy a plane ticket | ⏯ | 
| 机票怎么买  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I buy a ticket | ⏯ | 
| 我想买机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to buy a plane ticket | ⏯ | 
| 飞机和飞机,飞机和飞机,飞机和飞机  🇨🇳 | 🇬🇧  Aircraft and aircraft, aircraft and aircraft, aircraft and aircraft | ⏯ | 
| 飞机上能带这个吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I bring this on the plane | ⏯ | 
| 能上飞机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i get on the plane | ⏯ | 
| 我还没取飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent picked up a plane ticket yet | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| bay  🇨🇳 | 🇬🇧  Bay | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| 北极贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Arctic Bay | ⏯ |