| 天冷 注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold, keep warm | ⏯ | 
| 来晚了  天气冷了注意保暖加衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Its late, its cold, keep warm and get clothes | ⏯ | 
| 注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep warm | ⏯ | 
| 注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay attention to keep warm | ⏯ | 
| 注意保暖啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch out for warmth | ⏯ | 
| 最近好像变冷了,注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Recently seems to have become cold, pay attention to keep warm | ⏯ | 
| 冬至快到了 注意保暖哦  🇨🇳 | 🇬🇧  The winter solstice is coming, watch out for keeping warm | ⏯ | 
| 大家要注意保暖,保重身体  🇨🇳 | 🇬🇧  We should pay attention to keep warm, take care of the body | ⏯ | 
| 提醒你爸妈:注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Remind your parents: Be careful to keep warm | ⏯ | 
| 提醒你爸妈注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Remind your parents to keep warm | ⏯ | 
| 天气冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold | ⏯ | 
| 晚安,保持联系。天冷,注意防寒  🇨🇳 | 🇬🇧  Good night, keep in touch. Its cold, pay attention to the cold | ⏯ | 
| 泰国的朋友请注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Friends in Thailand please keep warm | ⏯ | 
| 今天天气很冷,而且会越来越冷,大家要保持保暖,保重身体  🇨🇳 | 🇬🇧  Today its cold, and its going to get colder and colder, so well keep warm and take care of your body | ⏯ | 
| 今天天气冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold today | ⏯ | 
| 天气太冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too cold | ⏯ | 
| 天气变暖和了  🇨🇳 | 🇬🇧  The weather is getting warmer and warmer | ⏯ | 
| 注意保暖,室外温差比较大  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay attention to keep warm, outdoor temperature difference is relatively large | ⏯ | 
| 天气暖和  🇨🇳 | 🇬🇧  The weather is warm | ⏯ | 
| 天气冷了,请多穿一点衣服,注意防感冒  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold, please wear a little more clothes and take care to prevent colds | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |