| WIFI,有没有连接WIFI  🇨🇳 | 🇬🇧  WIFI, IS THERE A WIFI CONNECTION | ⏯ | 
| 有WIFI吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have WIFI | ⏯ | 
| 你家里有没有人在你家里玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Does anyone in your family play in your house | ⏯ | 
| 房间里面有WIFI吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there WIFI in the room | ⏯ | 
| 家里没有暖气吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have any heating at home | ⏯ | 
| 你家没有人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anyone in your house | ⏯ | 
| 现在有没有WIFI  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there WIFI now | ⏯ | 
| WIFI修好没有  🇨🇳 | 🇬🇧  DID WIFI FIX IT | ⏯ | 
| 这次没有WIFI  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no WIFI this time | ⏯ | 
| 你没有去朋友家里玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you go to a friends house | ⏯ | 
| 你在家里没有呢  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have it at home | ⏯ | 
| 我家有WIFI,你可以来我家  🇨🇳 | 🇬🇧  My home has WIFI, you can come to my home | ⏯ | 
| 你家里有地毯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have carpets in your house | ⏯ | 
| 你家里有啥事吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats going on at home | ⏯ | 
| 你家里有这种吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have this in your house | ⏯ | 
| 有免费WiFi 吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have free WiFi | ⏯ | 
| 请问有WIFI吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have WIFI | ⏯ | 
| 有没帮我送到家里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you get home for me | ⏯ | 
| 家里有糖吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any sugar at home | ⏯ | 
| 家里找了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  The family found no | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| WIFI的有WIFI现在呢  🇨🇳 | 🇬🇧  WIFI has WIFI now | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| WIFI  🇨🇳 | 🇬🇧  Wifi | ⏯ | 
| wifi  🇨🇳 | 🇬🇧  Wifi | ⏯ | 
| WIFI,有没有连接WIFI  🇨🇳 | 🇬🇧  WIFI, IS THERE A WIFI CONNECTION | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| 有WIFI  🇨🇳 | 🇬🇧  There is WIFI | ⏯ | 
| WIFI box  🇨🇳 | 🇬🇧  WIFI box | ⏯ | 
| WIFI密码  🇨🇳 | 🇬🇧  WIFI password | ⏯ | 
| 移动wifi  🇨🇳 | 🇬🇧  Mobile wifi | ⏯ | 
| 有免费WiFi  🇨🇳 | 🇬🇧  Free WiFi | ⏯ |