| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| 这部电影我很感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested in the film | ⏯ |
| 我认为这部电影比那部电影更有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 I think this movie is more interesting than that one | ⏯ |
| 这是一部好电影 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a good film | ⏯ |
| 多么有趣的一部电影呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What an interesting movie | ⏯ |
| 这部电影很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 The film is very good | ⏯ |
| 这部书很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is very interesting | ⏯ |
| 因为这些对我来说很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Because these are interesting to me | ⏯ |
| 我认为这个电影很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 I think the film is very interesting | ⏯ |
| 一场有趣的电影 🇨🇳 | 🇬🇧 An interesting film | ⏯ |
| 我和朋友对这部电影都不感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Neither my friends nor my friends are interested in this movie | ⏯ |
| 这部电影是老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 The film is a mouse | ⏯ |
| 星期六对我来说很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday is very interesting to me | ⏯ |
| 一部新电影 🇨🇳 | 🇬🇧 A new movie | ⏯ |
| 我对她说,这本书很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her that the book was very interesting | ⏯ |
| 这部电影是米老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 The film is Mickey Mouse | ⏯ |
| 那是一部老电影了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an old movie | ⏯ |
| 多么有趣的电影 🇨🇳 | 🇬🇧 What an interesting movie | ⏯ |
| 拍另一部电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Make another movie | ⏯ |
| 看一部新电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch a new film | ⏯ |
| 这就是我对这部电影最大的感触 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what Im most impressed with the film | ⏯ |