| 体积很大  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a big deal | ⏯ | 
| 产品体积大  🇨🇳 | 🇬🇧  The product is large in volume | ⏯ | 
| 像这种大一点的,价格还高  🇨🇳 | 🇬🇧  A bigger one like this, the price is still high | ⏯ | 
| 这个行李可以上飞机吗?体积大不大  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I get on the plane with this luggage? Not big | ⏯ | 
| 体积  🇨🇳 | 🇬🇧  volume | ⏯ | 
| 体积  🇨🇳 | 🇬🇧  Volume | ⏯ | 
| 像这种  🇨🇳 | 🇬🇧  Like this | ⏯ | 
| 这个像这个,这种状态啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  This is like this, this state ah | ⏯ | 
| 酒店面积大  🇨🇳 | 🇬🇧  The hotel is large in size | ⏯ | 
| 大体上  🇨🇳 | 🇬🇧  Generally | ⏯ | 
| 拉伸过程中体积还会变大  🇨🇳 | 🇬🇧  The volume also increases during the stretch | ⏯ | 
| 啊啊啊,这种啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, ah, this | ⏯ | 
| 头像大象  🇨🇳 | 🇬🇧  Head elephant | ⏯ | 
| 房间多大面积  🇨🇳 | 🇬🇧  How large the room is | ⏯ | 
| 你多大啊,你多大啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are you, how old are you | ⏯ | 
| 你的这种烟劲太大了  🇨🇳 | 🇬🇧  Your smoke is too strong | ⏯ | 
| 我体会到的是一种巨大的压力  🇨🇳 | 🇬🇧  What Im feeling is a huge pressure | ⏯ | 
| 体型巨大  🇨🇳 | 🇬🇧  Huge size | ⏯ | 
| 二大啊!  🇭🇰 | 🇬🇧  Two big | ⏯ | 
| 单箱体积  🇨🇳 | 🇬🇧  Single-box volume | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |