| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| 85元  🇨🇳 | 🇬🇧  85 yuan | ⏯ | 
| 85分  🇨🇳 | 🇬🇧  85 min | ⏯ | 
| SIZE ヒ ッ プ 85  🇨🇳 | 🇬🇧  SIZE 85 | ⏯ | 
| 85元人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  85 YUAN | ⏯ | 
| 最低八五折  🇨🇳 | 🇬🇧  Minimum 85% off | ⏯ | 
| 八五折  🇨🇳 | 🇬🇧  85 percent off | ⏯ | 
| 他是85美元  🇨🇳 | 🇬🇧  He is $85 | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| 桌上有85  🇨🇳 | 🇬🇧  There are 85 on the table | ⏯ | 
| 给85给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Give it to you 85 | ⏯ | 
| 我只有85元  🇨🇳 | 🇬🇧  I only have 85 yuan | ⏯ | 
| 0(01 овощ А,н.с РНЕМШМ HYDRA 85 TONER мамлннд) сулее уа  🇨🇳 | 🇬🇧  0 (01, HYDRA 85 TONER) | ⏯ | 
| 那里有一个85米高的滑梯  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres an 85-meter-high slide | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| 你要我给85给你  🇨🇳 | 🇬🇧  You want me to give you 85 | ⏯ | 
| 那里有一个85米高的水上滑梯  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres an 85-meter-high water slide | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ |