| Gía, chất lượng thế nào  🇻🇳 | 🇨🇳  什么质量 | ⏯ | 
| Doanh nghiệp đăng ký lại  🇻🇳 | 🇨🇳  企业重新注册 | ⏯ | 
| Tôi ko biết đăng ký  🇻🇳 | 🇨🇳  我不知道怎么注册 | ⏯ | 
| Nhưng tôi không đăng ký được  🇻🇳 | 🇨🇳  但我没有订阅 | ⏯ | 
| Chỗ bọn em chị đăng ký bằng wifi không đăng ký bằng QuickTime anh ạ  🇻🇳 | 🇨🇳  使用未在 QuickTime 注册的 WiFi 注册的位置 | ⏯ | 
| Tôi phải giữ lại để đăng ký  🇻🇳 | 🇨🇳  我必须保留注册 | ⏯ | 
| Ở nhà hàng khác  🇻🇳 | 🇨🇳  在另一家餐厅 | ⏯ | 
| Thế thì anh có thể là vô đăng ký Facebook và nhập mật khẩu hoặc là anh có thể làm một tài khoản khác  🇻🇳 | 🇨🇳  然后,您可以取消订阅 Facebook 并输入密码,或者您可以执行其他帐户 | ⏯ | 
| Người Việt Nam đăng ký Wechat rất khó  🇻🇳 | 🇨🇳  越南人谁注册微信是困难的 | ⏯ | 
| Ở Việt Nam không có nhà không có xe vẫn có thể cưới nhau được  🇻🇳 | 🇨🇳  越南没有车可以结婚 | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Có nhà không  🇻🇳 | 🇨🇳  是家吗 | ⏯ | 
| Không có nhà  🇻🇳 | 🇨🇳  无首页 | ⏯ | 
| Chúc em không có quay tham anh à tối có lên cố wifi thôi đăng ký rất dễ dàng  🇻🇳 | 🇨🇳  我希望我没有转向晚上,我试图使WiFi容易注册 | ⏯ | 
| Vậy tôi nói với họ nhà  🇻🇳 | 🇨🇳  所以我告诉他们 | ⏯ | 
| Nhà vải họ chào hả Yến  🇻🇳 | 🇨🇳  他们说的布屋 | ⏯ | 
| có giống nhau đâu  🇻🇳 | 🇨🇳  是相同的 | ⏯ | 
| Nhà em có bao nhiêu nhà  🇻🇳 | 🇨🇳  你有多少栋房子 | ⏯ | 
| Không có mỗi mẹ thôi  🇻🇳 | 🇨🇳  没有每个母亲 | ⏯ | 
| 不同质量不同价格  🇨🇳 | 🇬🇧  Different quality different prices | ⏯ | 
| 我们每个人在不同的时间段都有着不同的情绪  🇨🇳 | 🇬🇧  Each of us has different emotions at different times | ⏯ | 
| 价位不同 质量也不同  🇨🇳 | 🇬🇧  Different price points, different quality | ⏯ | 
| 每个字母代表不同的字  🇨🇳 | 🇬🇧  Each letter represents a different word | ⏯ | 
| 质量不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  The quality is different | ⏯ | 
| 每个人都有不同的经历  🇨🇳 | 🇬🇧  Everyone has a different experience | ⏯ | 
| 我刚才问了玩具厂,每家工厂的订货数量不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  I just asked the toy factory, the order quantity in each factory is different | ⏯ | 
| slip  🇨🇳 | 🇬🇧  Slip | ⏯ | 
| 每个国家都有自己不同的语言特色和风俗习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Each country has its own different language characteristics and customs | ⏯ | 
| Each has its own merits  🇨🇳 | 🇬🇧  Each has has its own merits | ⏯ | 
| 他还拥有着不同的文化  🇨🇳 | 🇬🇧  He also has a different culture | ⏯ | 
| 我们每个人都不同  🇨🇳 | 🇬🇧  Each of us is different | ⏯ | 
| 你的产品有质量啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Your product has quality | ⏯ | 
| 会不会质量不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Will it be of different quality | ⏯ | 
| 请求请假条  🇨🇳 | 🇬🇧  Request a leave slip | ⏯ | 
| 每个人都有不同的需求  🇨🇳 | 🇬🇧  Everyone has different needs | ⏯ | 
| 每个人都有不同的梦想  🇨🇳 | 🇬🇧  Everyone has different dreams | ⏯ | 
| 滑滑滑  🇨🇳 | 🇬🇧  Slip | ⏯ | 
| 滑倒  🇨🇳 | 🇬🇧  Slip | ⏯ |