| 你很可爱,我很喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre cute, I like you | ⏯ | 
| 我很喜欢你偶尔可爱的一面  🇨🇳 | 🇬🇧  I love your occasionally lovely side | ⏯ | 
| 很喜欢可爱的小雪人  🇨🇳 | 🇬🇧  I like the lovely little snowman | ⏯ | 
| 你很可爱,我喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre cute, I like you | ⏯ | 
| 它很可爱,我喜欢他  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cute, I like him | ⏯ | 
| 很喜欢,喜欢的不得了  🇨🇳 | 🇬🇧  Like it, i like it | ⏯ | 
| 很喜欢的  🇨🇳 | 🇬🇧  I like it very much | ⏯ | 
| 我喜欢小猫,它很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  I like kittens | ⏯ | 
| 很美好的会面  🇨🇳 | 🇬🇧  It was a wonderful meeting | ⏯ | 
| 外面很晒的时候可以用伞  🇨🇳 | 🇬🇧  You can use an umbrella when its very sunny outside | ⏯ | 
| 他很喜欢吃外卖  🇨🇳 | 🇬🇧  He likes to eat takeaways very much | ⏯ | 
| 我很喜欢聚会  🇨🇳 | 🇬🇧  I like parties very much | ⏯ | 
| 很喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  Love it | ⏯ | 
| 我很喜欢外国的说唱  🇨🇳 | 🇬🇧  I like foreign rap very much | ⏯ | 
| 好可爱呀!好喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  Its so cute! I love it | ⏯ | 
| 好可爱,好喜欢她  🇨🇳 | 🇬🇧  Its so cute, i like her | ⏯ | 
| 你很喜欢做爱么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like sex | ⏯ | 
| 我喜欢它因为它很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  I like it because its cute | ⏯ | 
| 外面很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold outside | ⏯ | 
| 外面很热  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hot outside | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ |