| 我想在圣诞节前买它,是吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn mua nó trước Giáng sinh, phải không | ⏯ |
| 我要买木头,去哪里买 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn mua gỗ, nơi để mua nó | ⏯ |
| 是不是十十时间是这个人要不要买 🇨🇳 | 🇻🇳 Là mười lần khi người đàn ông này muốn mua nó | ⏯ |
| 一会儿到了,非让我买呢,好吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ là một phút, để tôi mua nó, okay | ⏯ |
| 买了啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã mua nó | ⏯ |
| 我我要买这个 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ mua nó | ⏯ |
| 要不要买个圣诞树 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn mua một cây Giáng sinh | ⏯ |
| 想吃什么,我去买 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì tôi muốn ăn, tôi sẽ mua nó | ⏯ |
| 以前不认识 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết nó trước | ⏯ |
| 我想买卫生巾 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn mua khăn vệ sinh | ⏯ |
| 我们两点,我买了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi là hai giờ, tôi đã mua nó | ⏯ |
| 单买过了,我们就走了 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau khi chỉ cần mua nó, chúng tôi trái | ⏯ |
| 那你要去买吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, bạn muốn mua nó | ⏯ |
| 是在网络上预先付款吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó trả trước trên web | ⏯ |
| 等它凉了再放到冰箱里去 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi nó lạnh trước khi bạn đặt nó trong tủ lạnh | ⏯ |
| 想念的时候 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi tôi bỏ lỡ nó | ⏯ |
| 今天是平安夜呀。明天是圣诞节了。我祝家人快乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là đêm Giáng sinh. Đó là Giáng sinh vào ngày mai. Tôi muốn gia đình tôi một gia đình hạnh phúc | ⏯ |
| 现在想要了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ tôi muốn nó | ⏯ |
| 大的要过几天才有货 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ là một vài ngày trước khi hàng hoá lớn | ⏯ |