| 你好,这里是大学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, is this college | ⏯ | 
| 出发地是河内吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the starting point from Hanoi | ⏯ | 
| 河内  🇨🇳 | 🇬🇧  Hanoi | ⏯ | 
| 内河  🇨🇳 | 🇬🇧  Inland | ⏯ | 
| 你是在这里上大学,还是在这里上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to college here or do you work here | ⏯ | 
| 在大学里  🇨🇳 | 🇬🇧  In college | ⏯ | 
| 他是在河里面长大的  🇨🇳 | 🇬🇧  He grew up in the river | ⏯ | 
| 这里有大学生吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any college students here | ⏯ | 
| 在河里  🇨🇳 | 🇬🇧  In the river | ⏯ | 
| 这里是恒河么  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this the Ganges | ⏯ | 
| 儿子在这里读大学  🇨🇳 | 🇬🇧  My son is studying in college here | ⏯ | 
| 是在这里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that here | ⏯ | 
| 你现在是在读大学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in college now | ⏯ | 
| 在大学时间里  🇨🇳 | 🇬🇧  In college time | ⏯ | 
| 在这里,需要上学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to go to school here | ⏯ | 
| 不是在这里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it here | ⏯ | 
| 是在这里等吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it waiting here | ⏯ | 
| 武汉大学河北的京华大学  🇨🇳 | 🇬🇧  Jinghua University, Hebei, Wuhan University | ⏯ | 
| 毕业于河南大学  🇨🇳 | 🇬🇧  Graduated from Henan University | ⏯ | 
| 在国内学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Studying in China | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳 | 🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳 | 🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |