| Tôi phải ở bên trong  🇻🇳 | 🇨🇳  我必须在里面 | ⏯ | 
| Ở dưới ngân hàng bên dưới  🇻🇳 | 🇨🇳  在下面的银行下面 | ⏯ | 
| Xem cảnh ở bên đây sao đẹp không  🇻🇳 | 🇨🇳  看到这里的场景漂亮 | ⏯ | 
| cho nên tôi chưa thể chốt ngay với bên anh bây giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  所以我现在不能参加我的派对 | ⏯ | 
| vậy  mọi  người  ở  bên  đó  có  khỏe  ko  🇻🇳 | 🇨🇳  所以,身边的每个人都很健康 | ⏯ | 
| Tôi nhớ những ngày tháng ở bên cạnh anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我记得我身边的日子 | ⏯ | 
| Anh còn có con gái ở bên cạnh anh  🇻🇳 | 🇨🇳  你身边有个女儿 | ⏯ | 
| Khi ở bên nhau chuyện tự nhiên sẽ đến  🇻🇳 | 🇨🇳  当自然对话走到一起 | ⏯ | 
| ngay sau  🇻🇳 | 🇨🇳  不久后 | ⏯ | 
| Đường Hao  🇻🇳 | 🇨🇳  毁灭 | ⏯ | 
| Đường Hạ  🇻🇳 | 🇨🇳  夏路 | ⏯ | 
| Tôi xin lỗi, tôi đang ở nhà xe ngay bây giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  对不起,我现在在车库里 | ⏯ | 
| Đường táo về trời đường táo về trời  🇻🇳 | 🇨🇳  苹果糖在苹果跳蚤 | ⏯ | 
| Đi đường đèo  🇻🇳 | 🇨🇳  通过通行证 | ⏯ | 
| Rất tắc đường  🇻🇳 | 🇨🇳  非常路 | ⏯ | 
| Bạn có thể mua miếng lót ở bên trong Ý là mình  🇻🇳 | 🇨🇳  你可以自己买里面的垫子 | ⏯ | 
| Bên phải  🇻🇳 | 🇨🇳  右边的 | ⏯ | 
| tới ngay bây giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  现在 | ⏯ | 
| Đoạn đường của mình  🇻🇳 | 🇨🇳  您的坡道 | ⏯ |