| 你越南电话号码多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your Vietnam phone number | ⏯ | 
| 号码是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The number, isnt it | ⏯ | 
| 这是签证号码吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this the visa number | ⏯ | 
| 这是你的号码吗?  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this your number | ⏯ | 
| 你是越南人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Vietnamese | ⏯ | 
| 你是越南的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you from Vietnam | ⏯ | 
| 是越南妹子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a Vietnamese sister | ⏯ | 
| 这几天越南冷吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is It Cold in Vietnam these days | ⏯ | 
| 这是她的号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Heres her number | ⏯ | 
| 这是我的号码  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my number | ⏯ | 
| 就不是这个号码了,是别的号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats not the number, its another number | ⏯ | 
| 你们这鞋的号码有半码是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You have half a yard of the number of your shoes, arent you | ⏯ | 
| 号码号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Number number | ⏯ | 
| 你几号去越南呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What number are you going to Vietnam | ⏯ | 
| 越南光伏8号门  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnam Photovoltaic Gate 8 | ⏯ | 
| 这个号码  🇨🇳 | 🇬🇧  This number | ⏯ | 
| 那号码吗  🇨🇳 | 🇬🇧  That number | ⏯ | 
| 有号码吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a number | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnam | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Việt phú company  🇻🇳 | 🇬🇧  Viet Phu Company | ⏯ | 
| VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳 | 🇬🇧  VIET PHU COMPANY | ⏯ |