| 你要休假吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to take a vacation | ⏯ | 
| 你休假  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre on vacation | ⏯ | 
| 你明天休假吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you on vacation tomorrow | ⏯ | 
| 今天你休假。吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre on vacation today. Do you | ⏯ | 
| 在休假  🇨🇳 | 🇬🇧  On vacation | ⏯ | 
| 我在休假  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on vacation | ⏯ | 
| 你在假期吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you on vacation | ⏯ | 
| 但是你休假,所以说打搅你了  🇨🇳 | 🇬🇧  But youre on vacation, so im interrupting you | ⏯ | 
| 她正在休假  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes on vacation | ⏯ | 
| 我正在休假  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on vacation | ⏯ | 
| Angus正在休假  🇨🇳 | 🇬🇧  Angus is on vacation | ⏯ | 
| 休假  🇨🇳 | 🇬🇧  Vacation | ⏯ | 
| 是要休假吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want a vacation | ⏯ | 
| 休假今天吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a vacation today | ⏯ | 
| 很抱歉在你休假期间打扰你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry to bother you while youre on vacation | ⏯ | 
| 你现在是否开始休假了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you on vacation now | ⏯ | 
| 你现在在假期中吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you on vacation now | ⏯ | 
| 他说有两条休假  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he had two vacations | ⏯ | 
| 我正在休产假  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on maternity leave | ⏯ | 
| 你在说我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking about me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ |