| 那你们是怎么认识的  🇨🇳 | 🇬🇧  So how do you know each other | ⏯ | 
| 你怎么认识我的  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know me | ⏯ | 
| 你是怎么认识他的  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know him | ⏯ | 
| 怎么认识呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know that | ⏯ | 
| 我说我们怎么认识  🇨🇳 | 🇬🇧  I said how do we know each other | ⏯ | 
| 你和他是怎么认识的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you and him know each other | ⏯ | 
| 你跟你老婆怎么认识的  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know your wife | ⏯ | 
| 你是怎么跟你是认识的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you know you | ⏯ | 
| 请问怎么认识你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know you | ⏯ | 
| 你们怎么没什么?给他爸认识  🇨🇳 | 🇬🇧  Why arent you all there? Get to know his dad | ⏯ | 
| 你是怎么认识爱丽丝的  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know Alice | ⏯ | 
| 你跟你妻子是怎么认识的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you meet your wife | ⏯ | 
| 你刚刚认识我,怎么看我  🇨🇳 | 🇬🇧  You just met me, what do you think of me | ⏯ | 
| 很高兴认识认识两位啊,你们是做什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to know two people, what do you do | ⏯ | 
| 认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you | ⏯ | 
| 我们认识  🇨🇳 | 🇬🇧  We know each other | ⏯ | 
| 认认认识认识性  🇨🇳 | 🇬🇧  Recognize cognitive awareness | ⏯ | 
| 爱丽丝是怎么跟他认识的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did Alice meet him | ⏯ | 
| 你认为她们是怎么样的  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think of them | ⏯ | 
| 不认识不认识不认识不认识了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know, I dont know, I dont know | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |