| 监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Monitor | ⏯ | 
| 监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Monitoring | ⏯ | 
| 是有监视器吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a monitor | ⏯ | 
| 这里有监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres surveillance here | ⏯ | 
| 看监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at the surveillance | ⏯ | 
| 视频监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Video surveillance | ⏯ | 
| 你装这个监控干嘛?你在监控我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing with this monitor? Are you monitoring me | ⏯ | 
| 监听器  🇨🇳 | 🇬🇧  Listener | ⏯ | 
| 挪威的监控多吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there much monitoring in Norway | ⏯ | 
| 国内财务监控总监  🇨🇳 | 🇬🇧  Director of Domestic Financial Monitoring | ⏯ | 
| 遥控器  🇨🇳 | 🇬🇧  Remote control | ⏯ | 
| 遥控器还有备用的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any spare remote | ⏯ | 
| 采购监控电源  🇨🇳 | 🇬🇧  Purchasing monitoring power supplies | ⏯ | 
| 我看一下监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill look at the surveillance | ⏯ | 
| 我每天看监控  🇨🇳 | 🇬🇧  I watch monitoring every day | ⏯ | 
| 那里的监控啊  🇨🇳 | 🇬🇧  The surveillance there | ⏯ | 
| 我查一下监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill check the surveillance | ⏯ | 
| 国内财务监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Domestic financial monitoring | ⏯ | 
| 胎压监测器  🇨🇳 | 🇬🇧  Tire pressure monitor | ⏯ | 
| 等你们店员调监控,机器有580元没找零  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for your clerk to monitor, the machine has 580 yuan did not find change | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ |