| 这次我听明白了  🇨🇳 | 🇬🇧  This time I get it | ⏯ | 
| 你听明白了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand me | ⏯ | 
| 你讲什么我听不懂你讲什么我听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  What you say I dont understand what you say I dont understand | ⏯ | 
| 讲什么,我听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what to say | ⏯ | 
| 你讲话我听听,上班怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  I listen to you talk, hows it going to work | ⏯ | 
| 听话 我们回去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Listen, were back | ⏯ | 
| 我没听明白  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt understand it | ⏯ | 
| 她唱很多好听的歌给我们听  🇨🇳 | 🇬🇧  She sings a lot of good songs to us | ⏯ | 
| 你说什么我没有听明白  🇨🇳 | 🇬🇧  What you said I didnt understand | ⏯ | 
| 我听不明白你在说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what youre saying | ⏯ | 
| 听不明白  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand | ⏯ | 
| 你现在听明白了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand now | ⏯ | 
| 你要把笑话讲给我们听吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to tell us the joke | ⏯ | 
| 她很听话  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes very obedient | ⏯ | 
| 听我讲  🇨🇳 | 🇬🇧  Listen to me | ⏯ | 
| 你讲什么,我听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what youre saying | ⏯ | 
| 我又没讲什么,我讲什么了,等一下  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt say anything, I said nothing, wait a minute | ⏯ | 
| 你能讲明白一点吗?讲明白点,听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you make it clear? Speak clearly, dont understand | ⏯ | 
| 我没有听明白你在说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt catch what you were saying | ⏯ | 
| 我们用什么听  🇨🇳 | 🇬🇧  What do we listen to | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ |