| 咱们今天饱饺子  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets have dumplings today | ⏯ | 
| 生孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Give birth to a child | ⏯ | 
| 生孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a baby | ⏯ | 
| 孩子们孩子们  🇨🇳 | 🇬🇧  Children, children | ⏯ | 
| 咱们今天饱饺子吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets eat dumplings today | ⏯ | 
| 我们生个孩子可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we have a baby | ⏯ | 
| 你们总共生了九个孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  You have nine children in all | ⏯ | 
| 咱们今天中午吃饺子  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets eat dumplings at noon today | ⏯ | 
| 孩子们生他的气  🇨🇳 | 🇬🇧  The children were angry with him | ⏯ | 
| 2016年中国才允许生两个孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  China only allowed two children in 2016 | ⏯ | 
| 生了一个男孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  gave birth to a boy | ⏯ | 
| 三个成年人两个孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Three adults and two children | ⏯ | 
| 他们的孩子们生病了  🇨🇳 | 🇬🇧  Their children are ill | ⏯ | 
| 孩子们  🇨🇳 | 🇬🇧  Children | ⏯ | 
| 我们是来生孩子的  🇨🇳 | 🇬🇧  Were here to have a baby | ⏯ | 
| 第二个孩子出生了  🇨🇳 | 🇬🇧  The second child was born | ⏯ | 
| 他明年会生一个小孩  🇨🇳 | 🇬🇧  He will have a baby next year | ⏯ | 
| 感受咱们家300年的老宅子  🇨🇳 | 🇬🇧  Feel our 300-year-old house | ⏯ | 
| 又生孩子了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im having another baby | ⏯ | 
| 孩子生病了  🇨🇳 | 🇬🇧  The babys sick | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳 | 🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |